Từ điển Thiều Chửu
栝 - quát
① Cây quát, tức là cây cối.

Từ điển Trần Văn Chánh
栝 - quát
① (văn) Cây cối. Xem 檜 (1) nghĩa ①; ② 【栝樓】 quát lâu [gualóu] Một loài cỏ sống lâu, có thể làm thuốc.

Từ điển Trần Văn Chánh
栝 - quát
Xem 干栝.

Từ điển Trần Văn Chánh
栝 - thiến
(văn) Que đốt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
栝 - quát
Đầu mũi tên — Tên một loài cây lớn, gỗ giống như gỗ thông — Một âm là Thiệm. Xem Thiệm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
栝 - thiệm
Củi đun bếp — Xem Quát.


檼栝 - ẩn quát || 隱栝 - ẩn quát ||